Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 45 | 0 | 57 |
Mức độ 2 3657 (hồ sơ)
30739
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 27082 (hồ sơ) |
Mức độ 2 3398 (hồ sơ)
29493
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 26095 (hồ sơ) |
1847 | 1873 | 69 % | 24.7 % | 6.3 % |
UBND Thành Phố Lào Cai | 107 | 52 | 296 |
Mức độ 2 237 (hồ sơ)
30631
Mức độ 3 21224 (hồ sơ) Mức độ 4 9170 (hồ sơ) |
Mức độ 2 52 (hồ sơ)
30331
Mức độ 3 21111 (hồ sơ) Mức độ 4 9168 (hồ sơ) |
338 | 136 | 93.9 % | 5 % | 1.1 % |
UBND Huyện Bát Xát | 98 | 0 | 319 |
Mức độ 2 823 (hồ sơ)
24372
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 23549 (hồ sơ) |
Mức độ 2 696 (hồ sơ)
24245
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 23549 (hồ sơ) |
397 | 184 | 91.6 % | 6.8 % | 1.6 % |
UBND Huyện Mường Khương | 99 | 0 | 322 |
Mức độ 2 1341 (hồ sơ)
15314
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 13973 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1314 (hồ sơ)
15149
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 13835 (hồ sơ) |
368 | 129 | 92.7 % | 4.9 % | 2.4 % |
UBND Huyện Bảo Yên | 91 | 2 | 304 |
Mức độ 2 533 (hồ sơ)
15154
Mức độ 3 201 (hồ sơ) Mức độ 4 14420 (hồ sơ) |
Mức độ 2 531 (hồ sơ)
15156
Mức độ 3 201 (hồ sơ) Mức độ 4 14424 (hồ sơ) |
12 | 246 | 93.8 % | 6.2 % | 0 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 221 | 25 | 203 |
Mức độ 2 108 (hồ sơ)
14052
Mức độ 3 391 (hồ sơ) Mức độ 4 13553 (hồ sơ) |
Mức độ 2 105 (hồ sơ)
13970
Mức độ 3 402 (hồ sơ) Mức độ 4 13463 (hồ sơ) |
219 | 73 | 97.1 % | 1.3 % | 1.6 % |
UBND thị xã Sa Pa | 99 | 0 | 310 |
Mức độ 2 9148 (hồ sơ)
13621
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4473 (hồ sơ) |
Mức độ 2 8932 (hồ sơ)
13351
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4419 (hồ sơ) |
93 | 115 | 89.7 % | 9.6 % | 0.7 % |
Sở Công Thương | 0 | 39 | 95 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9227
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 9226 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9233
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 9232 (hồ sơ) |
16 | 4 | 99.7 % | 0.1 % | 0.2 % |
UBND Huyện Bắc Hà | 101 | 13 | 304 |
Mức độ 2 5082 (hồ sơ)
7146
Mức độ 3 293 (hồ sơ) Mức độ 4 1771 (hồ sơ) |
Mức độ 2 5082 (hồ sơ)
7173
Mức độ 3 320 (hồ sơ) Mức độ 4 1771 (hồ sơ) |
31 | 13 | 99 % | 0.5 % | 0.5 % |
UBND Huyện Văn Bàn | 73 | 0 | 358 |
Mức độ 2 4067 (hồ sơ)
6356
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2289 (hồ sơ) |
Mức độ 2 4209 (hồ sơ)
6503
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2294 (hồ sơ) |
198 | 38 | 93.7 % | 3.2 % | 3.1 % |
UBND Huyện Si Ma Cai | 70 | 5 | 335 |
Mức độ 2 2470 (hồ sơ)
3871
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1401 (hồ sơ) |
Mức độ 2 2450 (hồ sơ)
3859
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1409 (hồ sơ) |
22 | 7 | 98.4 % | 1 % | 0.6 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 30 | 0 | 80 |
Mức độ 2 77 (hồ sơ)
1460
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1383 (hồ sơ) |
Mức độ 2 63 (hồ sơ)
1442
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1379 (hồ sơ) |
1 | 26 | 85.2 % | 14.8 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải - Xây dựng | 1 | 0 | 190 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
535
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 535 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
526
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 526 (hồ sơ) |
6 | 36 | 90.1 % | 8.7 % | 1.2 % |
Sở Y tế | 34 | 0 | 117 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
429
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 429 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
415
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 415 (hồ sơ) |
3 | 3 | 97.8 % | 1.4 % | 0.8 % |
Sở Nội vụ | 8 | 6 | 68 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
348
Mức độ 3 42 (hồ sơ) Mức độ 4 306 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
346
Mức độ 3 42 (hồ sơ) Mức độ 4 304 (hồ sơ) |
0 | 2 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 14 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
341
Mức độ 3 320 (hồ sơ) Mức độ 4 21 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
338
Mức độ 3 319 (hồ sơ) Mức độ 4 19 (hồ sơ) |
0 | 3 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 12 | 0 | 84 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
233
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 232 (hồ sơ) |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
235
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 233 (hồ sơ) |
0 | 11 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 5 | 81 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
193
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 193 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
187
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 187 (hồ sơ) |
0 | 1 | 60.4 % | 39.6 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 27 | 1 | 111 |
Mức độ 2 10 (hồ sơ)
151
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 141 (hồ sơ) |
Mức độ 2 11 (hồ sơ)
146
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 135 (hồ sơ) |
0 | 1 | 83.6 % | 16.4 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 39 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
101
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 101 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
97
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 97 (hồ sơ) |
1 | 3 | 97.9 % | 1 % | 1.1 % |
Sở Văn hóa và Thể thao | 0 | 0 | 96 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
98
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 92 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
100
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 94 (hồ sơ) |
0 | 10 | 84 % | 16 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 21 | 0 | 23 |
Mức độ 2 50 (hồ sơ)
76
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 26 (hồ sơ) |
Mức độ 2 52 (hồ sơ)
76
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 24 (hồ sơ) |
7 | 0 | 85.5 % | 5.3 % | 9.2 % |
Sở Tư pháp | 5 | 2 | 113 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
72
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 72 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
69
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 69 (hồ sơ) |
2 | 6 | 97.1 % | 0 % | 2.9 % |
Sở Du lịch | 0 | 0 | 26 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
69
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 69 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
68
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 68 (hồ sơ) |
0 | 3 | 88.2 % | 11.8 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 52 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
37
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 37 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
36
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 36 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lào Cai | 0 | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%